NHỮNG CÂU PHỎNG VẤN TIẾNG NHẬT CƠ BẢN BẠN CẦN NHỚ

 Phỏng vấn bằng tiếng Nhật chưa bao giờ là dễ dàng, nhất là với người nước ngoài. Vì vậy, chuẩn bị trước câu trả lời cho các mẫu câu hỏi thường gặp sẽ giúp buổi phỏng vấn của bạn diễn ra trôi chảy và có thêm tự tin để chinh phục các nhà tuyển dụng Nhật Bản!

Mở đầu buổi phỏng vấn

 Buổi phỏng vấn với các nhà tuyển dụng Nhật Bản thường có xu hướng bỏ qua những câu chuyện xã giao (vốn phổ biến ở các nước phương Tây) và đi thẳng vào chủ đề chính. Thông thường, cuộc phỏng vấn được chia làm ba phần. Đầu tiên, ứng viên trả lời những câu hỏi liên quan đến trình độ tiếng Nhật, sau đó là các câu hỏi dễ mà hầu hết mọi người đều có thể trả lời, kết thúc với câu hỏi về công ty cũng như quan điểm về nơi làm việc.

 Dưới đây là một số câu hỏi mở đầu thường gặp:

日本語のレベル/ Nihongo no reberu/ Trình độ tiếng Nhật

いつ日本に来ましたか/ Itsu nihon ni kimashita ka?/ Bạn đến Nhật Bản khi nào?

日本の環境で働けますか/ Nihon no kankyou de hatarakemasu ka?/ Bạn có thể làm việc trong môi trường Nhật Bản không?

いつまで日本に住むつもりですか/ Itsumade nihon ni sumu tsumori desu ka?/ Bạn dự định sống ở Nhật đến khi nào?

どうして日本で働きたいのですか/ Doushite nihon de hatarakitai no desu ka?/ Vì sao bạn muốn làm việc tại Nhật Bản?

Giới thiệu bản thân

 Ở giai đoạn tiếp theo của buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu bạn giới thiệu bản thân và tiếp tục hỏi một số câu để hiểu hơn về ứng viên. Dĩ nhiên các câu hỏi này không quá khó, nhưng nếu không chuẩn bị kỹ, chúng vẫn có thể "hạ gục" bạn. Do vậy, đừng quên trang bị thêm một số từ và cụm từ dưới đây để phần này trở nên dễ thở hơn:

自己紹介 – Jikoshoukai – Tự giới thiệu

学歴 – Gakureki – Trình độ học vấn

職務経歴 – Shokumu keireki – Kinh nghiệm làm việc

性格 – Seikaku – Tính cách

経験 – Keiken – Kinh nghiệm

長所/強み – Chousho/Tsuyomi – Điểm mạnh

短所/弱み – Tansho/Yowami – Điểm yếu

~教えてください – Oshiete kudasai – Làm ơn hãy nói cho tôi biết

Hoặc các cụm từ liên quan đến lý do ứng tuyển, sở thích như:

志望動機 – Shiboudouki – Động cơ ứng tuyển

志望理由書 – Shibouriyuusho – Đơn ghi nguyện vọng ứng tuyển

趣味 – Shumi – Sở thích

 Đến đây, có lẽ ứng viên đã tự tin hơn sau khi vượt qua được các câu hỏi dễ. Lúc này nhà tuyển dụng có thể sẽ đặt những câu hỏi khó hơn để thử thách bạn:

当社についてどんなことを知っていますか/ Tousha ni tsuite donna koto wo shitte imasu ka?/ Bạn biết gì về công ty chúng tôi?

弊社のどのようなところに興味を持ちましたか/ Heisha no dono youna tokoro ni kyoumi wo mochimashita ka/ Điểm nào ở công ty chúng tôi làm bạn thấy có hứng thú nhất?

今までどんな仕事をしましたか?/ Ima made donna shigoto wo shimashita ka?/ Tính đến hiện tại, bạn đã từng làm công việc nào rồi?

現在の仕事内容/ Genzai no shigoto naiyou/ Nội dung công việc hiện tại

仕事を変えたい理由/ Shigoto wo kaetai riyuu/ Lý do thay đổi công việc

貢献できますか/ Kouken dekimasu ka/ Bạn có sẵn lòng cống hiến cho công ty chúng tôi không?

Đối ứng với những câu hỏi về tương lai

  Một trong số những phần khó nhất của các cuộc phỏng vấn là về tương lai của chính ứng viên. Nhiều người dù ngay cả lên kế hoạch cuối tuần cũng đã là thử thách, chưa nói đến kế hoạch 5 năm sau. Nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng đối với một số câu hỏi bên dưới, ứng viên sẽ tăng thêm cơ hội nhận được lời mời làm việc xứng đáng tại các công ty Nhật Bản.

将来どんな仕事をしたいですか/ Shourai donna shigoto wo shitai desu ka?/ Trong tương lai, bạn muốn làm công việc gì?

採用されたら、当社で達成したいことは何ですか/ Saiyou saretara, tousha de tassei shitai koto wa nan desu ka?/ Nếu được tuyển dụng, bạn mong muốn đạt được gì ở công ty chúng tôi?

一年後どうなりたいですか/ Ichi nengo dou naritai desu ka?/ Bạn muốn bản thân trở thành như thế nào sau một năm nữa?

質問はありますか/ Shitsumon wa arimasu ka?/ Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?

 Trên đây chỉ là gợi ý những câu hỏi đơn giản thường gặp trong các cuộc phỏng vấn với nhà tuyển dụng Nhật Bản các bạn tham khảo nhé!

Nguồn: Kilala.vn

Bài cùng chuyên mục